Có 1 kết quả:
燃眉之急 rán méi zhī jí ㄖㄢˊ ㄇㄟˊ ㄓ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the fire burns one's eyebrows (idiom); fig. desperate situation
(2) extreme emergency
(2) extreme emergency
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0